Có 2 kết quả:
貧油國 pín yóu guó ㄆㄧㄣˊ ㄧㄡˊ ㄍㄨㄛˊ • 贫油国 pín yóu guó ㄆㄧㄣˊ ㄧㄡˊ ㄍㄨㄛˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
country poor in oil
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
country poor in oil
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0